Characters remaining: 500/500
Translation

colombian monetary unit

Academic
Friendly

Từ "Colombian monetary unit" trong tiếng Anh có nghĩa "đơn vị tiền tệ của Colombia". Đơn vị tiền tệ chính thức của Colombia "peso colombiano" (được viết tắt COP). Đây tiền tệ được sử dụng trong tất cả các giao dịch thương mại tài chính tại Colombia.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Colombian monetary unit" chỉ đến đơn vị tiền tệ người dân Colombia sử dụng. Trong trường hợp này, thường chỉ đến "peso colombiano".
  2. dụ sử dụng:

    • "The exchange rate for the Colombian monetary unit is fluctuating." (Tỉ giá hối đoái cho đơn vị tiền tệ của Colombia đang dao động.)
    • "I need to convert my dollars into the Colombian monetary unit before my trip." (Tôi cần đổi đô la của mình sang đơn vị tiền tệ của Colombia trước chuyến đi của mình.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc khi nói về kinh tế, bạn có thể sử dụng cụm từ này để thảo luận về các vấn đề tài chính. dụ:
  4. Biến thể từ gần giống:

    • "Peso" (đơn vị tiền tệ chính của Colombia) một từ gần giống, thường được sử dụng để chỉ tiền tệ trong ngữ cảnh hàng ngày.
    • "Currency" (tiền tệ) có thể được sử dụng để nói chung về bất kỳ loại tiền nào, không chỉ riêng Colombia.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Currency" (tiền tệ)
    • "Money" (tiền)
  6. Cụm từ idiom phrasal verb liên quan:

    • "Make ends meet" (xoay sở để sống qua ngày) không trực tiếp liên quan đến "Colombian monetary unit" nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, khi người dân Colombia cố gắng quản lý chi tiêu trong giới hạn của đơn vị tiền tệ này.
Tổng kết:

"Colombian monetary unit" một thuật ngữ quan trọng trong kinh tế tài chính, đặc biệt khi bạn đang học về các nền kinh tế khác nhau.

Noun
  1. đơn vị tiền tệ của Colombia.

Comments and discussion on the word "colombian monetary unit"